TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vibrate

rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao động

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đầm rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rung động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấn động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vibrate

vibrate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibratile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vibrate

rüttelverdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rütteln

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

schwingen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vibrieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“The shaft will vibrate too much to be useful,” says Einstein, “but the idea is clever.

“Máy ấy không chạy đâu, vì trục của nó rung dữ lắm”, Einstein đáp. “Nhưng đó là một sáng kiến hay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrate

đầm rung

vibrate

rung động

vibrate, vibrating

rung, rung động

vibrate, vibratile, vibration

rung, rung động

Từ điển toán học Anh-Việt

vibrate

dao động, chấn động, rung động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schwingen

vibrate

vibrieren

vibrate

Lexikon xây dựng Anh-Đức

vibrate

vibrate

rütteln

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rüttelverdichten /vt/XD/

[EN] vibrate

[VI] rung, đầm rung (bê tông)

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

vibrate /v/PHYSICS/

vibrate

dao động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vibrate

rung