vibrating
sự rung động
vibrate, vibrating
rung, rung động
oscillatory, quake, vibrating
dao động, chấn động
quake, shake, shaking, sitter, vibrating
sự rung động
torsional oscillation, surging, vacillation, vibrating, vibration
sự dao động xoắn
bump, concussion, jar, jerk, jolt, oscillation, shock, tremor, vibrating, vibration
sự chấn động
damped oscillatory motion, pendulate, phase angle, saltus, shake, slashing, sway, vibrate, vibrating
dao động có giảm chấn