torsional oscillation, surging, vacillation, vibrating, vibration
sự dao động xoắn
torsional vibration, vibrations
sự dao động xoắn
torsional oscillation, torsional vibration /vật lý/
sự dao động xoắn
torsional vibration /vật lý/
sự dao động xoắn
torsional oscillation /vật lý/
sự dao động xoắn