surging
sự mất ổn định (dòng không khí)
surging /điện/
sự rung động
surging /cơ khí & công trình/
sự mất ổn định (dòng không khí)
surging
sự rung động
periodic pulsation, shock, surging
sự xung động theo chu kỳ
torsional oscillation, surging, vacillation, vibrating, vibration
sự dao động xoắn