buckling
sự mất ổn định
collapse
sự mất ổn định
crippling
sự mất ổn định
instability
sự mất ổn định
local distortion
sự mất ổn định
loss of stability
sự mất ổn định
surging
sự mất ổn định (dòng không khí)
loss of stability /xây dựng/
sự mất ổn định
surging /cơ khí & công trình/
sự mất ổn định (dòng không khí)