Việt
sự oằn
sự uốn
sự phá hỏng
sự cong vênh
sự biến dạng
sự méo mó
uốn
mất ổn định
sự mất ổn định
sự dát phẳng
Anh
crippling
buckling
planishing
Đức
lähmend
Stegausbeulung
Ausknicken
Ausscheren
Ausbeulen
Pháp
paralysant
voilement de l'âme
Ausknicken /nt/CNSX/
[EN] crippling
[VI] sự oằn, sự mất ổn định
Ausscheren /nt/CNSX/
[VI] sự uốn, sự oằn
Ausbeulen /nt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckling, crippling, planishing
[VI] sự cong vênh, sự oằn, sự dát phẳng
crippling /TECH,BUILDING/
[DE] Stegausbeulung
[FR] voilement de l' âme
sự cong vênh, sự oằn, uốn, mất ổn định
[DE] lähmend
[VI] sự méo mó
[FR] paralysant
sự uốn, sự oằn; sự phá hỏng