Việt
Làm/gõ phẳng lại vết lõm
Sửa chữa thân vỏ xe
làm phẳng lại vết móp
sự cong vênh
sự oằn
sự dát phẳng
làm oằn
làm phình
làm biến dạng
dát phẳng
làm rộng ra
nổi ra
mặc nhiều đến nỗi giãn sớ vải ra và phình lên hay phồng lên
giãn ra
phình ra
làm phẳng như cũ
đập chỗ nhô lên hay gò chỗ lồi cho bằng phẳng trở lại
Anh
flatten
dent removal
planish
car body repair
removing dent
bump out
buckling
crippling
planishing
buckle
bulge
cripple
local buckling
Đức
Ausbeulen
Karosseriereparatur
Beulen
Pháp
cloquage
flambage local
voilement
Ausbeulen,Beulen /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausbeulen; Beulen
[EN] local buckling
[FR] cloquage; flambage local; voilement
ausbeulen /(sw. V.; hat)/
(quần áo) mặc nhiều đến nỗi giãn sớ vải ra và phình lên hay phồng lên (ở một vài chỗ);
giãn ra; phình ra;
làm phẳng như cũ; đập chỗ nhô lên hay gò chỗ lồi cho bằng phẳng trở lại;
ausbeulen /vt/
làm rộng ra, nổi ra,
Ausbeulen /nt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckling, crippling, planishing
[VI] sự cong vênh, sự oằn, sự dát phẳng
ausbeulen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckle, bulge, cripple, flatten, planish
[VI] làm oằn, làm phình, làm biến dạng, dát phẳng
ausbeulen
[EN] flatten, dent removal
[VI] Làm/gõ phẳng lại vết lõm
Karosseriereparatur,Ausbeulen
[EN] car body repair, removing dent
[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, làm phẳng lại vết móp