sich bauchen /v refl/CT_MÁY/
[EN] bulge
[VI] phình ra, lồi ra
sich beulen /v refl/CT_MÁY/
[EN] bulge
[VI] phình ra, lồi ra
Ausbeulung /f/CT_MÁY/
[EN] bulge
[VI] độ phồng
Ausbuchtung des Kötzers /f/KT_DỆT/
[EN] bulge
[VI] chỗ lồi, chỗ phình
anschwellen /vi/XD/
[EN] bulge
[VI] phình, cong
Beule /f/CT_MÁY/
[EN] bulge
[VI] độ phồng, sự nhô lên
aufweiten /vt/XD/
[EN] bulge, expand
[VI] phình ra, giãn nở
Ausbauchung /f/XD/
[EN] belly, bulge
[VI] sự phình, chỗ phình