TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bulge

phình ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ phình

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lồi ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nở phình

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ lồi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dộ phồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xưng ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hông tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đoạn cuối ống

 
Tự điển Dầu Khí

sự nhô lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giãn nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ lồi anticlinal~ ch ỗ phình củ a n ếp lồ i equatorial~ độ phình xích đạo gypaym~s vòm thạch cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trồi thạch cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Chỗ phình ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chỗ lồi ra của trống đồng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhô lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nở ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ phình xích đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm phình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nở phình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phình nhô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn uốn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phình ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bulge

bulge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prominence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 cambered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intumescences

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bulge

anschwellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausbauchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sich bauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich beulen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbeulung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbuchtung des Kötzers

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufweiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beulen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anschwellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rundung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auskragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bulge

boursouflure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avancée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulge

chỗ phình xích đạo

bulge

làm phình

bulge

nở phình

bulge

phình nhô

bulge

phình ra

bulge

sự phình

bulge

độ phồng

bulge, cambered

đoạn uốn cong

bulge, intumescences, swelling

sự phình ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulge

[DE] Anschwellung; Bauchung; Rundung

[EN] bulge

[FR] boursouflure

bulge,prominence

[DE] Auskragung

[EN] bulge; prominence

[FR] avancée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bulge

nhô lên, phình, phồng, nở ra, cong

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anschwellen

bulge

Ausbauchung

bulge

Beule

bulge

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bulge

Chỗ phình ra, chỗ lồi ra của trống đồng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bulge

sự nở phình; chỗ phình, chỗ lồi anticlinal~ ch ỗ phình củ a n ếp lồ i equatorial~ độ phình xích đạo gypaym~s vòm thạch cao; sự trồi thạch cao(lên mặt đất)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

bulge

bulge

Beulen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich bauchen /v refl/CT_MÁY/

[EN] bulge

[VI] phình ra, lồi ra

sich beulen /v refl/CT_MÁY/

[EN] bulge

[VI] phình ra, lồi ra

Ausbeulung /f/CT_MÁY/

[EN] bulge

[VI] độ phồng

Ausbuchtung des Kötzers /f/KT_DỆT/

[EN] bulge

[VI] chỗ lồi, chỗ phình

anschwellen /vi/XD/

[EN] bulge

[VI] phình, cong

Beule /f/CT_MÁY/

[EN] bulge

[VI] độ phồng, sự nhô lên

aufweiten /vt/XD/

[EN] bulge, expand

[VI] phình ra, giãn nở

Ausbauchung /f/XD/

[EN] belly, bulge

[VI] sự phình, chỗ phình

Tự điển Dầu Khí

bulge

o   sự nở phình; chỗ phình; chỗ lồi; đoạn cuối ống

§   anticlinal bulge : chỗ phình của nếp lồi

§   structural bulge : sự lồi cấu tạo, sự phình cấu tạo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bulge

hông tàu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bulge

dộ phồng; phình ra; lồi ra; xưng ép (vật liệu tấm)