Việt
chỗ phình
gờ
vành
sự nở phình
chỗ lồi anticlinal~ ch ỗ phình củ a n ếp lồ i equatorial~ độ phình xích đạo gypaym~s vòm thạch cao
sự trồi thạch cao
sự phình
chỗ lồi
nẹp giữ kính
kẹp
vòng kẹp
ống kẹp
ống
ống nối
khớp nối
bạc nối
ống lồng
ống lót
vành đai
phễu nạp liệu
cổ
vành cổ
cổ thắt
mặt bích
vỏ bọc
nẹp giữ bích
vòng bít
đệm bít
Anh
bulge
collar
bulging
bead
belly
flange
puff-up
Đức
Ausbauchung
Ausbuchtung des Kötzers
Wulst
Knetwulst
Chỗ phình do nhào trộn
Wulstverstärkergarantiert Fahrstabilität und präzises Lenkverhalten
(9) Tanh lốp gia cố chỗ phình - bảo đảm sự ổn định khi xe chạy và điề'u khiển lái chính xác
(cái) kẹp, vòng kẹp, ống kẹp, ống, ống nối, khớp nối, bạc nối, ống lồng, ống lót, vành, vành đai, gờ, phễu nạp liệu, cổ, vành cổ, cổ thắt, mặt bích, vỏ bọc, nẹp giữ bích, chỗ phình, vòng bít, đệm bít
Ausbauchung /f/XD/
[EN] belly, bulge
[VI] sự phình, chỗ phình
Ausbuchtung des Kötzers /f/KT_DỆT/
[EN] bulge
[VI] chỗ lồi, chỗ phình
Wulst /m/XD/
[EN] bead, bulge, collar, flange
[VI] gờ, nẹp giữ kính, chỗ phình, vành
bead, belly, collar, flange, puff-up
chỗ phình (của một lớp đất )
sự nở phình; chỗ phình, chỗ lồi anticlinal~ ch ỗ phình củ a n ếp lồ i equatorial~ độ phình xích đạo gypaym~s vòm thạch cao; sự trồi thạch cao(lên mặt đất)