flange /giao thông & vận tải/
gờ bánh xe
flange
gờ vành
flange /cơ khí & công trình/
gờ, vành, mép
Là vành hoặc vòng đệm phía cuối ống để cung cấp thêm bền hoặc là chỗ để gắn cái khác vào.
A rim or collar at the end of a pipe or tube that provides strength or a place to attach something else.
flange
bắt bích
flange
bích (ống)
flange /xây dựng/
bích (ống)
flange /ô tô/
mép niềng
flange
bản dầm (gờ nổi)
flange /xây dựng/
dầm hẫng
flange
uốn cạnh
flange
cái bích
Flange /xây dựng/
Bản cánh (mặt cắt I, J, hộp)
flange /xây dựng/
bản cánh
flange /xây dựng/
bản cánh dầm
flange
bản cánh dầm
Flange /hóa học & vật liệu/
Bản cánh (mặt cắt I, J, hộp)
flange /giao thông & vận tải/
cạnh đế ray
flange
vành bánh xe