Việt
bắt bích
tạo bích
uốn mép
uốn cạnh
Anh
flange
flanged
Đức
flanschen
geflanscht
anflanschen
Man unterscheidet Faustsattelfeststellbremsen mit angeflanschten Elektromotoren und elektromechanisch betätigte Aktoren.
Người ta phân biệt phanh đỗ xe với yên phanh trượt có động cơ điện được bắt bích và cơ cấu tác động được tác động bằng cơ-điện.
flanschen /vt/CT_MÁY/
[EN] flange
[VI] bắt bích, tạo bích
geflanscht /adj/ĐIỆN/
[EN] flanged (được)
[VI] (được) bắt bích, tạo bích
anflanschen /vt/CT_MÁY/
[VI] bắt bích, uốn mép, uốn cạnh