động từ o láp mặt bích, làm bích, gấp mép
§ flange up : lắp ống nối cuối cùng của một đường ống
§ adapter flange : mặt bích ống nối, mặt bích bộ phận chuyển tiếp
§ blank flange : mặt bích bít đầu ống
§ blind flange : mặt bích bít đầu ống
§ brake flange : mặt bích hãm
§ collar flange : bích vòng khuyên
§ companion flange : dãy hàm ngược
§ connecting flange : bích nối
§ cooling flange : bích làm lạnh
§ coupling flange : bích ly hợp, đai nối
§ counter flange : gờ mép ngược
§ crankshalf flange : gờ trục khuỷu
§ cross over flange : bích trung gian
§ dismantling flange : bích tháo dỡ, vòng tháo
§ double flange : bích kép
§ floor flange : đế tròn
§ hanger flange : bích treo
§ inlet flange : bích dẫn vào
§ mounting flange : bích lắp ráp, bích gá lắp
§ neck flange : bích cổ ống
§ pipe flange : mặt bích ống
§ reducing flange : mặt bích giảm áp
§ saddle flange : mặt bích tấm lót
§ slip-on flange : mặt bích trượt
§ spooling flange : vấu cuốn, vòng cuốn
§ studded adapter flange : mặt bích ống nối gắn bulong
§ test flange : mặt bích thử nghiệm
§ threaded adapter flange : mặt bích ống nối có ren
§ welding neck flange : mặt bích cổ ống hàn
§ flange of sleeve : đai kép ống nối
§ flange up : hoàn tất