Việt
bắt bích
tạo bích
Anh
flange
flanged
Đức
flanschen
geflanscht
flanschen /vt/CT_MÁY/
[EN] flange
[VI] bắt bích, tạo bích
geflanscht /adj/ĐIỆN/
[EN] flanged (được)
[VI] (được) bắt bích, tạo bích