Việt
bắt bích
tạo bích
Anh
flanged
Đức
Geflanscht
Der Ölkühler ist direkt an das Getriebe geflanscht und in den Kühlkreislauf des Motors eingebunden.
Bộ làm mát dầu được lắp mặt bích trực tiếp vào hộp số và kết nối với mạch làm mát động cơ.
geflanscht /adj/ĐIỆN/
[EN] flanged (được)
[VI] (được) bắt bích, tạo bích