Việt
có gờ
có mép
có bích
có vai
gắn mặt bích
mối hàn gấp mép
có gừ
có rìa
bắt bích
tạo bích
đai ốc có đế
Anh
FLANGED
flanged nut
nut
Đức
Angeflanscht
Geflanscht
GEBÖRDELT
Bördel-
Pháp
BORDÉ
flanged nut, nut,flanged /cơ khí & công trình/
geflanscht /adj/ĐIỆN/
[EN] flanged (được)
[VI] (được) bắt bích, tạo bích
angeflanscht /adj/CƠ/
[EN] flanged
[VI] có bích, có gờ, có vai
Bördel- /pref/XD/
[VI] có bích, có gờ
flanged
có bích, có mép, có gừ, có vai, có rìa
o gắn mặt bích, có gờ, có mép
[DE] GEBÖRDELT
[EN] FLANGED
[FR] BORDÉ