Việt
có bích
có mép
có gừ
có vai
có rìa
Anh
flanged
:: Nur gratfreie Werkstücke prüfen.
:: Chỉ kiểm tra những chi tiết không có rìa xờm(bavia) bám quanh.
có bích, có mép, có gừ, có vai, có rìa