TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vai

có bích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có vai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có mép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có gừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có rìa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

có vai

flanged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

có vai

angeflanscht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schutzgehäuse stellt gleichzeitig eine Sicherung gegen Unfälle und Beeinträchtigung der Umgebungdurch Funkstörungen dar.

Vỏ hộp bọc bảo vệ có vai trò bảo đảm antoàn tránh tai nạn đồng thời chống ảnh hưởng xấu đến môi trường bởi sự nhiễu sóng.

Von Bedeutung sind Harnstoff Formaldehydharze auch als Lackharze, Leim- und Klebstoffe, Isolierstoffe, Schichtpressstoffe und Schaumstoffe.

Nhựa keo hỗn hợp urea-formaldehyd có vai trò quan trọng kể cả khi làm nhựa sơn, keo và chất dán, vật liệu cách điện và cách nhiệt, chất ép lớp và chất bọt xốp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem soll die Fahrzeuglackierung …

Ngoài ra, sơn xe còn có vai trò:

Der Wellenwiderstand ist entscheidend für die Sende- bzw. Empfangsqualität.

Trở kháng sóng có vai trò quyết định trong chất lượng phát và thu.

Der Fahrzeugaufbau dient dem Schutz von Insassen und Gütern vor Umwelteinflüssen und bei Unfällen.

Phần thân vỏ và khung sườn xe có vai trò bảo vệ hành khách và hàng hóa trước ảnh hưởng của môi trường và trong trường hợp tai nạn xảy ra.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flanged

có bích, có mép, có gừ, có vai, có rìa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angeflanscht /adj/CƠ/

[EN] flanged

[VI] có bích, có gờ, có vai