Việt
có bích
có vai
có gờ
có mép
có gừ
có rìa
Anh
flanged
Đức
angeflanscht
Das Schutzgehäuse stellt gleichzeitig eine Sicherung gegen Unfälle und Beeinträchtigung der Umgebungdurch Funkstörungen dar.
Vỏ hộp bọc bảo vệ có vai trò bảo đảm antoàn tránh tai nạn đồng thời chống ảnh hưởng xấu đến môi trường bởi sự nhiễu sóng.
Von Bedeutung sind Harnstoff Formaldehydharze auch als Lackharze, Leim- und Klebstoffe, Isolierstoffe, Schichtpressstoffe und Schaumstoffe.
Nhựa keo hỗn hợp urea-formaldehyd có vai trò quan trọng kể cả khi làm nhựa sơn, keo và chất dán, vật liệu cách điện và cách nhiệt, chất ép lớp và chất bọt xốp.
Außerdem soll die Fahrzeuglackierung …
Ngoài ra, sơn xe còn có vai trò:
Der Wellenwiderstand ist entscheidend für die Sende- bzw. Empfangsqualität.
Trở kháng sóng có vai trò quyết định trong chất lượng phát và thu.
Der Fahrzeugaufbau dient dem Schutz von Insassen und Gütern vor Umwelteinflüssen und bei Unfällen.
Phần thân vỏ và khung sườn xe có vai trò bảo vệ hành khách và hàng hóa trước ảnh hưởng của môi trường và trong trường hợp tai nạn xảy ra.
có bích, có mép, có gừ, có vai, có rìa
angeflanscht /adj/CƠ/
[EN] flanged
[VI] có bích, có gờ, có vai