TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angeflanscht

có bích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có vai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

angeflanscht

flanged

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

angeflanscht

Angeflanscht

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Hauptzylinder ist meist an das Verstärkergehäuse angeflanscht.

Xi lanh chính thường được lắp mặt bích cùng với hộp vỏ của bộ cường hóa lực.

Das vordere Abgasrohr ist am Auspuffkrümmer angeflanscht und mündet in den Katalysator.

Ống dẫn khí thải phía trước nối với cụm ống khí thải và dẫn vào bộ xúc tác.

Der Ventilator kann an der Wasserpumpenwelle angeflanscht sein (Bild 1, Seite 243) oder er wird über Keilriemen gemeinsam mit der Wasserpumpe und eventuell anderen Nebenaggregaten von der Kurbelwelle angetrieben.

Quạt có thể được gắn áp vào trục bơm nước (Hình 1, trang 243) hoặc được vận hành qua đai chữ V từ trục khuỷu chung với bơm nước, hoặc có thể chung với những bộ phận máy khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angeflanscht /adj/CƠ/

[EN] flanged

[VI] có bích, có gờ, có vai

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Angeflanscht

flanged