Việt
có bích
có gờ
có vai
Anh
flanged
Đức
Angeflanscht
Der Hauptzylinder ist meist an das Verstärkergehäuse angeflanscht.
Xi lanh chính thường được lắp mặt bích cùng với hộp vỏ của bộ cường hóa lực.
Das vordere Abgasrohr ist am Auspuffkrümmer angeflanscht und mündet in den Katalysator.
Ống dẫn khí thải phía trước nối với cụm ống khí thải và dẫn vào bộ xúc tác.
Der Ventilator kann an der Wasserpumpenwelle angeflanscht sein (Bild 1, Seite 243) oder er wird über Keilriemen gemeinsam mit der Wasserpumpe und eventuell anderen Nebenaggregaten von der Kurbelwelle angetrieben.
Quạt có thể được gắn áp vào trục bơm nước (Hình 1, trang 243) hoặc được vận hành qua đai chữ V từ trục khuỷu chung với bơm nước, hoặc có thể chung với những bộ phận máy khác.
angeflanscht /adj/CƠ/
[EN] flanged
[VI] có bích, có gờ, có vai