Achsei /[’aksol], die;.-, -n/
vai (Schulter);
nhún vai : die Achseln hochziehen xem nhẹ, xem thường, không coi trọng việc gì : etw, auf die leichte Achsel nehmen nhận trách nhiệm, chịu trách nhiệm về chuyện gì : etw. auf seine Achseln nehmen công bằng, công minh, không thiên vị bên nào : auf beiden Achseln [Wasser] tragen lên mặt với ai, đối xử với ai có vẻ ngạo mạn, coi thường ai. : jmdn. über die Achsel ansehen
Schulter /[’Jultar], die; -n/
cái vai;
bả vai;
nhún vai : mit den Schultern zucken nàng tựa đầu vào vai chàng : sie legte ihren Kopf an seine Schulter quàng tay lèn vai ai : den Arm um jrnds. Schultern legen toàn bộ trách nhiệm đề nặng lên vai ông ấy : die ganze Verantwortung lastet auf seinen Schultern
Toile /[toa:l], der; -s, -s/
vải;
vải lụa;
Topf /[topf], der; -[e]s, Töpfe [’toepfa]/
cái thau;
cái vại;
Trinkkrug /der/
cái vại;
cốc vại;