Việt
vải dệt
vải
quần áo
tấm vải
Tấm dệt
sợi dệt
có thể dệt
Anh
fabric
woven fabric
web
cloth
wire cloth
gauze
textiles
Đức
Gewebe
Tuch
v Gewebescheibengelenke
Khớp đĩa bằng vải dệt
Gewebescheibengelenke (Bild 1)
Khớp đĩa vải dệt (Hình 1)
:: Gewebe
:: Vải dệt
:: Gewirke
:: Vải dệt kim
Belegtes Gewebe
Vải dệt được ghép lớp
Vải dệt, sợi dệt, có thể dệt
[EN] gauze
[VI] Tấm dệt, vải dệt
Tuch /nt/KT_DỆT/
[EN] cloth, fabric, woven fabric
[VI] vải, vải dệt
Gewebe /nt/KT_DỆT/
[EN] cloth, fabric, web, woven fabric
[VI] quần áo, vải, tấm vải, vải dệt
vải dệt, vải
cloth /dệt may/