Việt
vải thưa
vải the
lưới
Tấm dệt
vải dệt
Vải lượt
sa
gai
lưới kim loại mỏng
Anh
gauze
Đức
Gaze
Mull
Gewebe
filtertuch
Pháp
tamis
toile filtrante
gaze
voile de gaze
gauze /TECH/
[DE] Gaze
[EN] gauze
[FR] tamis
gauze /INDUSTRY-METAL/
[DE] filtertuch
[FR] toile filtrante
gauze /TECH,ENG-MECHANICAL/
[FR] gaze; voile de gaze
Vải lượt, sa, gai
[VI] Tấm dệt, vải dệt
o lưới (kim loại)
Gaze, Mull