grannig /(Adj.)/
râu;
gai (borstig);
Stachel /r/taxol], der; -s, -n/
cái gai;
những cái gai của hoa hồng. : die Stacheln der Rose
Dorn /[dorn], der; -[e]s, -en (ugs. auch: Dörner) u. (Technik:) -e/
(PI -en) cái gai (Stachel);
gây khó chịu cho ai, là cái gai trong mắt ai. : jmdm. ein Dorn im Auge sein
jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) gãi (chỗ bị ngứa);
kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
gãi;
làm an gãi lưng cho conl : kratz mich bitte mal auf dem Rücken! gãi đầu (tỏ ý không hiểu). : sich am Kopf kratzen
knöpfen /[’knoepfon] (sw. V.; hat)/
cài nút;
gài (cúc);
scharren /['Jaron] (sw. V.; hat)/
gãi;
cào;
quào (bằng móng chân hay móng vuốt);
con chó cào vào cửa. : der Hund scharrt an der Tür
schubben,schubbern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
cọ;
cạ;
chà;
gãi (kratzen, scheuem);
con voi cạ mình vào thân cây. : der Elefant schubberte sich an einem Baumstamm
aufkratzen /(sw. V.; hat)/
gãi;
cào;
quào làm lở (vết thương đã lành v v ) ra;
con lại gãi làm vỡ vết thương ở đầu gối rồi. : du kratzt die Wunde am Knie immer wieder auf
anstecken /(sw. V.; hat)/
găm;
ghim;
cài;
gài;
đính;
cài một bông hoa. : eine Blume anstecken
jungferlich /(Adj.)/
(thuộc) con gái;
Tochter /[’toxtar], die; Töchter ['toeẹtơr]/
con gái;
con gái út : die jüngste Tochter cô ấy rất giống cha. : sie ist ganz die Tochter ihres Vaters
Tochter /[’toxtar], die; Töchter ['toeẹtơr]/
(o PI ) (veraltend) con;
con gái (tiếng gọi với vẻ thân mật);
Girl /[g0:rl, goerl], das; -s, -s/
(từ lóng, đùa) con gái;
cô gái (Mädchen);
Verschluss /der; -es, Verschlüsse/
cái khóa;
cái móc;
cái chốt;
cái gài (đồ trang sức, áo ngực, thắt lưng V V );
cái khóa của sợi dây chuyền không cài được. : der Ver schluss der Kette schließt nicht