Việt
cọ
cạ
chà
gãi
Đức
schubben
schubbern
der Elefant schubberte sich an einem Baumstamm
con voi cạ mình vào thân cây.
schubben,schubbern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
cọ; cạ; chà; gãi (kratzen, scheuem);
der Elefant schubberte sich an einem Baumstamm : con voi cạ mình vào thân cây.