schubben,schubbern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
cọ;
cạ;
chà;
gãi (kratzen, scheuem);
con voi cạ mình vào thân cây. : der Elefant schubberte sich an einem Baumstamm
schaben /(sw. V.; hat)/
cọ vào;
cạ;
cọ xát;
chà xát;
tôi đã làm ngón tay bị trầy vì chà xát. : ich habe mir die Finger wund geschabt