TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạ

cạ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cạ

schubben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schubbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Elefant schubberte sich an einem Baumstamm

con voi cạ mình vào thân cây.

ich habe mir die Finger wund geschabt

tôi đã làm ngón tay bị trầy vì chà xát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schubben,schubbern /(sw. V.; hat) (nordd.)/

cọ; cạ; chà; gãi (kratzen, scheuem);

con voi cạ mình vào thân cây. : der Elefant schubberte sich an einem Baumstamm

schaben /(sw. V.; hat)/

cọ vào; cạ; cọ xát; chà xát;

tôi đã làm ngón tay bị trầy vì chà xát. : ich habe mir die Finger wund geschabt

Từ điển tiếng việt

cạ

- 1 dt. Phu bài gồm ba con bài đánh chắn cùng loại gồm hàng văn, hàng sách hàng vạn: Năm chắn ba cạ.< br> - 2 đgt. Cọ vào: Con trâu cạ lưng vào đống rơm.