anjkuscheln /sich (sw. V.; hat)/
cọ vào;
áp vào;
cọ sát, áp sát vào ai/ vật gi với vẻ âu yếm. : sich an jmdn. od. bei jmdm./an etw. (Akk.) ankuscheln
sclieuern /(sw. V.; hat)/
cọ vào;
cạ vào chỗ nào (cho đỡ ngứa);
tôi cạ cái lưng vào lưng ghế. : ich scheuere [mir] den Rücken an der Stuhllehne
schaben /(sw. V.; hat)/
cọ vào;
cạ;
cọ xát;
chà xát;
tôi đã làm ngón tay bị trầy vì chà xát. : ich habe mir die Finger wund geschabt
ku /.schein [’kojhln] (sw. V.; hat) (fam.)/
áp vào;
rúc vào;
cọ vào;
cuộn vào;
áp vào người ai, cọ người vào ai. : sich anjmdn. kuscheln