Việt
cọ người vào
cạ vào
rúc vào
áp vào
cọ vào
cuộn vào
Đức
ku
sich anjmdn. kuscheln
áp vào người ai, cọ người vào ai.
ku /.schein (sw. V.; hat) (fam.)/
cọ người vào; cạ vào; rúc vào;
ku /.schein [’kojhln] (sw. V.; hat) (fam.)/
áp vào; rúc vào; cọ vào; cuộn vào;
áp vào người ai, cọ người vào ai. : sich anjmdn. kuscheln