TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ku

áp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rúc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảo quốc Cuba ở vùng biển Ca-ri-bê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ người vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắp chăn mền lại và dùng gối dằn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kü

nhóm tham mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ku

ku

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kü

KÜ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich anjmdn. kuscheln

áp vào người ai, cọ người vào ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ku /.schein [’kojhln] (sw. V.; hat) (fam.)/

áp vào; rúc vào; cọ vào; cuộn vào;

sich anjmdn. kuscheln : áp vào người ai, cọ người vào ai.

Ku /ba [’ku:ba]; -s/

đảo quốc Cuba ở vùng biển Ca-ri-bê (Inselstaat im Karibischen Meer);

ku /jo. nie. ren (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

làm phiền; quấy nhiễu; làm bực mình;

ku /.schein (sw. V.; hat) (fam.)/

cọ người vào; cạ vào; rúc vào;

ku /.schein (sw. V.; hat) (fam.)/

đắp chăn mền lại và dùng gối dằn lên;

KÜ /chen.ka.bi. nett, das/

(đùa) nhóm tham mưu (cho một nhân vật nổi tiếng);