TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp vào

áp vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rúc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm ấm chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp sát vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

áp vào

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp vào

anlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anjkuscheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ku

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kuscheln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

keine Druckgasflaschen in den Behälter einbringen

Không đưa các bình ga nén áp vào bình chứa

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ausrücklager liegt an der Membranfeder an.

Ổ bi chà áp vào lò xo màng.

Der Druck im Druckspeicher beträgt ca. 150 bar.

Áp suất trong bộ tích áp vào khoảng 150 bar.

Die Kolbenfedern drücken die Kolben gegen ihren Anschlag.

Lò xo piston đẩy các piston áp vào nút chặn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drucköleintritt

Dầu cao áp vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an jmdn. od. bei jmdm./an etw. (Akk.) ankuscheln

cọ sát, áp sát vào ai/ vật gi với vẻ âu yếm.

sich anjmdn. kuscheln

áp vào người ai, cọ người vào ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kuscheln

1. nằm ấm chỗ; 2. (an j-n) áp vào, dựa vào, áp sát vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjkuscheln /sich (sw. V.; hat)/

cọ vào; áp vào;

cọ sát, áp sát vào ai/ vật gi với vẻ âu yếm. : sich an jmdn. od. bei jmdm./an etw. (Akk.) ankuscheln

ku /.schein [’kojhln] (sw. V.; hat) (fam.)/

áp vào; rúc vào; cọ vào; cuộn vào;

áp vào người ai, cọ người vào ai. : sich anjmdn. kuscheln

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat /cơ khí & công trình/

áp vào

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

áp vào

anlegen vt