aufwinden /(st. V.; hat)/
(selten) cuộn vào;
quấn vào (aufwickeln);
ku /.schein [’kojhln] (sw. V.; hat) (fam.)/
áp vào;
rúc vào;
cọ vào;
cuộn vào;
áp vào người ai, cọ người vào ai. : sich anjmdn. kuscheln
spulen /(sw. V.; hat)/
cuộn (chỉ, dây v v ) vào ống;
quấn vào;
cuộn vào;