Việt
cọ vào
áp vào
Đức
anjkuscheln
sich an jmdn. od. bei jmdm./an etw. (Akk.) ankuscheln
cọ sát, áp sát vào ai/ vật gi với vẻ âu yếm.
anjkuscheln /sich (sw. V.; hat)/
cọ vào; áp vào;
sich an jmdn. od. bei jmdm./an etw. (Akk.) ankuscheln : cọ sát, áp sát vào ai/ vật gi với vẻ âu yếm.