TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phiền

làm phiền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây nhiễu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phát ngán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu kỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu bẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy nhiễu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo âu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suồng sã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỗ sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cợt nhả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa trdn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đúng đắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền hà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tình làm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám.ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực tũc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu tức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoi mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl trục trặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m auf dem ~ liegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống bám vào ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn bám ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nặng gánh cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chirih phục hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô dịch ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạnh họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm EjWjgig chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo âu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhũng nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nài nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

‘gây phiền nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chán ngấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút lên ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đay nghiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quây nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòng chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối nhằm mục đích loại anh ta ra khỏi chỗ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo âu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm băn khoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áy náy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen ngang vào công việc của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng kê' hoạch của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“thọc gậy bánh xe”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm phiền

bemühen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkommodieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belästigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfechten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschweren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudringlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aufdrängen D. belästigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

störend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ankleckem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

molestieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

querschie£en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unrast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestürmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

placken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haften I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kujonieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Störung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schurigeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irritieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ennuyieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geistgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekkant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ku

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdringlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekkieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankleckern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behelligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

traktieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storestoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

piesacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

penetrant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischenfunken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie sitzen ihren Nachbarn auf

họ làm phiền những người láng giềng.

das Kind quälte die Mutter so lange, bis sie es schließlich erlaubte

đứa bé theo quẩy rầy mẹ mãi cho đến khi bà ấy ph&i đồng ý.

im Geist[e]

trong đầu, trong trí tưởng tượng.

jmdm. mit Beschwerden anliegen

quấy rầy ai với những lời than phiền.

das ficht mich nicht an

chuyện đó không làm tôi lo ngại chút nào

was ficht dich an

có chuyện gì xảy ra với bạn thế?

jmdn. mit Fragen belästigen

làm phiền ai bằng các câu hỏi

darf ich Sie damit noch einmal belästigen?

tôi có được phép làm phiền Ngái một lần nữa (vì việc đó) không?

kommst du schon wieder an!

mày lại bắt đầu nói về chuyện đó nữa rồi!

sie hat uns die Arbeit sehr erschwert

cô ta làm cho công việc chúng ta khó khăn thêm.

jmdn. mit Fragen behelligen

làm phiền ai với các câu hỏi

wir wurden von niemandem behelligt

chúng tôi không bị ai quấy rầy.

jmdn. mit Vorwütfen trak tieren

trút lèn đầu ai những lời quở trách

jmdn. mit Schlägen traktieren

đánh đập ai.

jmdn. bei der Arbeit stören

quổy rầy ai lúc đang làm việc

sich durch Jmdn. in seiner Ruhe gestört fühlen

cảm thấy bị ai làm phiền

störe ich [sehr]?

xin lỗi, tôi có làm phiền không?

hör endlich auf, mich damit zu piesacken!

đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa!

es schert ihn nicht was die Leute über ihn reden

hắn không quan tâm chút nào về những gì người ta bàn tán về mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Gedächtnis haften I

nhó, ghi nhó.

Kopf (stolz) in den Nacken werfen

ngủa cổ ra sau;

j -m den Nacken steifen

khuyên nhủ, dỗ dành, thuyết phục, rủ rê;

einen starren [únbeug Samen, störrischen] Nacken há ben

bưdng bủih, ngoan cố; den ~

j -m den Nacken beugen đè

bẹp sủc kháng cự, bẻ gãy sự kháng cự;

den Schelm [den Schalk] im Nacken haben là

đồ tráo trỏ [lật lọng]

j-m auf dem Nacken liegen

1. sống bám vào ai, ăn bám ai, làm nặng gánh cho ai; 2. ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh;

j -m den Fuß auf den Nacken setzen

1. chirih phục hoàn toàn, nô dịch ai;

Feind im Nacken sein

đánh lấn đôi phương, truy kích địch từng bưóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irritieren /(sw. V.; hat)/

làm phiền; quấy rầy;

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; siidd , österr , Schweiz : ist) (landsch ) làm phiền; quấy rầy (lästig werden);

họ làm phiền những người láng giềng. : sie sitzen ihren Nachbarn auf

qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/

quấy rầy; làm phiền;

đứa bé theo quẩy rầy mẹ mãi cho đến khi bà ấy ph& i đồng ý. : das Kind quälte die Mutter so lange, bis sie es schließlich erlaubte

ennuyieren /[any’ji:ron, an...] (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

quấy; quấy rầy; làm phiền (ärgern, lästig werden);

Geistgehen /(ugs.)/

làm phiền (ai); quấy rầy (ai) quá mức;

trong đầu, trong trí tưởng tượng. : im Geist[e]

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(geh ) quấy rầy; làm phiền; thúc ép;

quấy rầy ai với những lời than phiền. : jmdm. mit Beschwerden anliegen

sekkant /[zc’kant] (Adj.; -er, -este) (ôsterr., sonst bildungsspr.)/

làm phiền; quấy rầy; quấy nhiễu (lästig, zudringlich);

anfechten /(st. V.; hat)/

(geh ) làm phiền; (làm) lo ngại; lo âu (beunruhigen, bekümmern);

chuyện đó không làm tôi lo ngại chút nào : das ficht mich nicht an có chuyện gì xảy ra với bạn thế? : was ficht dich an

inkommodieren /[inkomo'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm khó chịu; làm phiền; quấy rầy;

ku /jo. nie. ren (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

làm phiền; quấy nhiễu; làm bực mình;

belästigen /(sw. V.; hat)/

quấy rầy; làm phiền; làm khó chịu (stören);

làm phiền ai bằng các câu hỏi : jmdn. mit Fragen belästigen tôi có được phép làm phiền Ngái một lần nữa (vì việc đó) không? : darf ich Sie damit noch einmal belästigen?

ankommen /(st V.; ist)/

(ugs ) nhờ vả; làm phiền; quấy rầy nhiều lần;

mày lại bắt đầu nói về chuyện đó nữa rồi! : kommst du schon wieder an!

aufdringlich /(Adj.)/

quấy rầy; nhũng nhiễu; thúc bách; làm phiền (lästig, unver schämt);

zudringlich /(Adj.)/

quấy rầy; làm phiền; thúc bách; nài nỉ;

sekkieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst bildungsspr.)/

làm phiền; quấy rầy; quấy nhiễu; cãi cọ;

ankleckern /(sw. V.; ist)/

làm phiền; ‘gây phiền nhiễu; quấy rầy nhiều lần;

erschweren /(sw. V.; hat)/

cản trở; ngăn cản; làm phiền; gây trở ngại;

cô ta làm cho công việc chúng ta khó khăn thêm. : sie hat uns die Arbeit sehr erschwert

behelligen /[ba'heligan] (sw. V.; hat )/

làm phiền; quấy rầy; làm khó chịu; làm chán ngấy (belästigen);

làm phiền ai với các câu hỏi : jmdn. mit Fragen behelligen chúng tôi không bị ai quấy rầy. : wir wurden von niemandem behelligt

traktieren /(sw. V.; hat)/

nện; giáng; làm phiền; trút lên ai; gây cho [mit + Dat : bằng/với ];

trút lèn đầu ai những lời quở trách : jmdn. mit Vorwütfen trak tieren đánh đập ai. : jmdn. mit Schlägen traktieren

Storestoren /(sw. V.; hat)/

quấy rầy; quấy rối; làm phiền; cản trở; quấy nhiễu;

quổy rầy ai lúc đang làm việc : jmdn. bei der Arbeit stören cảm thấy bị ai làm phiền : sich durch Jmdn. in seiner Ruhe gestört fühlen xin lỗi, tôi có làm phiền không? : störe ich [sehr]?

piesacken /['pi:zakan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

đay nghiến; quây nhiễu; quấy rầy; làm phiền; hành hạ;

đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa! : hör endlich auf, mich damit zu piesacken!

penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/

(abwertend) chòng chọc; hùng hổ; thôi thúc; quấy rô' i; làm phiền;

mobben /[’moban] (sw. V.; hat)/

quấy nhiễu; làm phiền; làm rối (một đồng nghiệp) nhằm mục đích loại anh ta ra khỏi chỗ làm;

scheren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(veral tend) làm lo nghĩ; làm lo âu; làm băn khoăn; làm áy náy; làm phiền (stören, angehen);

hắn không quan tâm chút nào về những gì người ta bàn tán về mình. : es schert ihn nicht was die Leute über ihn reden

dazwischenfunken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm rối; làm phiền; chen ngang vào công việc của ai; làm hỏng kê' hoạch của ai; “thọc gậy bánh xe”;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

störend /a/

làm phiền, cản trỏ.

ankleckem /vt/

làm phiền, gây nhiễu.

molestieren /vt/

quấy, quấy rầy, làm phiền, làm phát ngán.

querschie£en /vi (nghĩa bóng)/

làm phiền, quấy rầy, cản trỏ, lo lắng.

Unrast /f =/

sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, cáu bẳn, làm phiền, quấy nhiễu.

inkommodieren /vt/

ngượng ngịu, gò bó, làm phiền, quấy rầy, ngăn trổ, cản trỏ;

belästigen /vt (mit D)/

vt (mit D) quấy, làm rầy, quấy rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, làm... [phát] ngấy (chán, ngán); xem beláden 2.

anfechten /vt/

1. (luật) tranh cãi, bác bỏ, kháng nghị, kháng cào, chống; chống án, khiếu nại; 2. làm phiền, [làm] lo ngại, lo âu.

erschweren /vt/

làm khó (khăn khăn), gây khó khăn, làm trỏ ngại, gây trỏ ngại, cản trđ, ngăn cản, làm phiền; làm trầm trọng thêm.

Bestürmung /f =, -en/

1. [trận, cuộc] tấn công, tiến cỗng, xung phong, công kích, công phá; tập kích, đột xuất; ; 2. [sự] ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh

zudringlich /a/

1. quắy rầy, làm phiền, hay ám; 2. suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, qúa trdn, không đúng đắn.

bemühen /vt (mit D)/

vt (mit D) làm phiền, phiền hà, làm rầy, quấy rói, làm trỏ ngại, gây khó khăn, quấy nhiễu, quấy; (wegen G, in D) nghĩa nhu trên;

placken /vt/

đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành, quấy rầy, làm phiền;

haften I /vi/

1. (an D) bám, ám, ám ảnh, quắy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, ám.ảnh; 2. (in D) [bị] mắc kẹt, mắc, vưdng, học; im Gedächtnis haften I nhó, ghi nhó.

kujonieren /vt/

làm... bực tũc [túc giận], chọc túc, trêu tức, trêu gan, ám, quấy rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, xét nét, xoi mói.

Störung /f =, -en/

1. [sự] vi phạm; 2. [sự] làm phiền, quây rầy, quấy nhiễu; 3. [sự] rói loạn, hỗn loạn (súc khỏe); 4. (kĩ thuật) sự hư hỏng, sự hỏng; nhiễu loạn từ; (vô tuyến) nhiễu khí quyển; 5. pl [sự] trục trặc, hỏng hóc, hư hỏng, hỏng.

Nacken /m -s, = gáy, chẩm, ót, cổ; den Kopf (stolz) in den ~ werfen ngủa cổ ra sau; den — sehr hoch tragen lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vẻ quan trọng, vênh mặt, hểnh mũi; ♦ j -m den ~ steifen khuyên nhủ, dỗ dành, thuyết phục, rủ rê; einen starren [únbeug Samen, störrischen] ~ há ben bưdng bủih, ngoan cố; den ~ (unter das Joch) beugen khuất phục, phục tùng, b| chinh phục, bị khống chế; j -m den ~ beugen đè bẹp sủc kháng cự, bẻ gãy sự kháng cự; den Schelm [den Schalk] im ~ haben là đồ tráo trỏ [lật lọng]/

m -s, = gáy, chẩm, ót, cổ; den Kopf (stolz) in den Nacken werfen ngủa cổ ra sau; den — sehr hoch tragen lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vẻ quan trọng, vênh mặt, hểnh mũi; ♦ j -m den Nacken steifen khuyên nhủ, dỗ dành, thuyết phục, rủ rê; einen starren [únbeug Samen, störrischen] Nacken há ben bưdng bủih, ngoan cố; den Nacken (unter das Joch) beugen khuất phục, phục tùng, b| chinh phục, bị khống chế; j -m den Nacken beugen đè bẹp sủc kháng cự, bẻ gãy sự kháng cự; den Schelm [den Schalk] im Nacken haben là đồ tráo trỏ [lật lọng] j-m auf dem Nacken liegen 1. sống bám vào ai, ăn bám ai, làm nặng gánh cho ai; 2. ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh; j -m den Fuß auf den Nacken setzen 1. chirih phục hoàn toàn, nô dịch ai; dem ||i|^ĨỊ|Ị|Ị Feind im Nacken sein đánh lấn đôi phương, truy kích địch từng bưóc.

schurigeln /vt/

ám, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, phiền nhiễu, bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm EjWjgig chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.

bestürmen /vt/

1. tấn công, công kích; 2. lúc lắc, lay động, chuyển động, khích động, phiến loạn, khuấy động; 3. (mit D) làm... bực, làm... giận, làm.... bực (túc) mình, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, quấy; hỏi dồn dập, ám.

Từ điển tiếng việt

làm phiền

- Quấy nhiễu, làm bận người khác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm phiền

bemühen vt, sich aufdrängen D. belästigen vt, stören vt; sự làm phiền Belästigung f.