verbauen /(sw. V.; hat)/
cản trở;
gây trở ngại;
gây ảnh hưởng đến tương lai. : jmdm. die Zukunft verbauen
dazwischenstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
đứng giữa;
ngăn cản;
cản trở;
lẽ ra hai người ấy đã giảng hòa với nhau, nếu như không có người mẹ đứng giữa ngăn trở. : die beiden hätten sich längst versöhnt, wenn nicht die Mutter dazwischenstünde
abhalten /(st. V.; hat)/
giữ lại;
cản trở;
ngăn cản (zurückhalten, hindern);
ngăn cản ai trước một hành động dại dột : jmdn. von einer unüberlegten Handlung abhalten một công việc cấp bách đã khiến tôi không thề tham dự buổi lề. : eine dringende Angelegenheit hielt mich davon ab, an der Feier teilzunehmen
entgegenstellen /(sw. V.; hat)/
ngáng đường;
cản trở;
ngăn cản;
entgegentreten /(st. V.; ist)/
cản đường;
ngăn cản;
cản trở;
: etw. (Dat.)/jmdm
traversieren /(sw. V.)/
(hat) (bildungsspr veraltet) phản đôi;
chông lại;
cản trở (durchkreuzen, verhindern);
retardieren /[retartfcran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm chậm lại;
trì hoãn;
cản trở (verzö gern, aufhalten);
obstruktiv /(Adj.) (bildungsspr.)/
làm chậm;
cản trở;
gây trở ngại (hemmend, verschlep - pend);
versperren /(sw. V.; hat)/
phong tỏa;
cản trở;
gây trở ngại;
wehren /(sw. V.; hat)/
(geh veraltend) ngăn cản;
cản trở;
không cho phép (verwehren);
ngăn cản không cho (ai) vào. : (jmdm. ) den Zutritt wehren
zustellen /(sw. V.; hat)/
che lấp;
cản trở;
đặt đồ chắn ngang;
chúng mày đã để những cái thùng chắn ngang lối vào. : ihr habt den Eingang mit euren Kisten zugestellt
entgegensetzen /(sw. V.; hat)/
chống lại;
phản kháng;
cản trở;
ngăn cản;
phản đối điều gì : einer Sache (Dat.) etw. entgegensetzen hắn đã có hành động chống đối tôi. : er setzte mir Widerstand entgegen
entgegenstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
ngáng đường;
cản trở;
ngăn cản;
chống lại;
: einer Sache (Dat.)
torpedieren /[torpe'düron] (sw. V.; hat)/
(abwertend) cản trở;
phá hỏng;
phá bĩnh;
phá vỡ (dự án, kế hoạch v v);
erschweren /(sw. V.; hat)/
cản trở;
ngăn cản;
làm phiền;
gây trở ngại;
cô ta làm cho công việc chúng ta khó khăn thêm. : sie hat uns die Arbeit sehr erschwert
behindern /(sw. V.; hat)/
ngăn cản;
cản;
cản trở;
quấy rầy;
quấy rôì (erschweren, hemmen, hinderlich sein);
việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác). : behinderndes Parken
drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/
(ugs ) cản trở;
kìm hãm sự phát triển của ai;
“đì” ai;
handicapen /[hendikepn] (sw. V.; hat)/
cản trở;
gây điều bất lợi (jmdm : cho ai) han di ka pie ren;
handicapieren [handika ] (sw V ; hat) (Schweiz ) -*■ handikapen;
aufhalten /(st. V.; hat)/
chặn lại;
ngăn cản;
cản trở;
dừng lại;
giữ lại (behindern, anhalten);
không thể ngăn cản một sự phát triền. : eine Entwicklung nicht aufhalten können
hemmen /['hcmon] (sw. V.; hat)/
trì hoãn;
ngăn cản;
cản trở;
ngăn trở;
kìm hãm;
kìm hãm sự phát triền của khoa học. : die Entfaltung der Wirtschaft hemmen
verhindern /(sw. V.; hat)/
ngăn ngừa;
ngăn chặn;
ngăn cản;
đẩy lùi;
cản trở;
sử dụng mọi phương tiện để ngăn chặn chiển tranh : den Krieg mit allen Mitteln zu verhindern suchen có triển vọng trở thành một nhân vật nào đó nhưng đã bỏ lỡ cơ hội, có tài năng nhưng không được tận dụng. : ein verhinderter... sein (ugs.)
Storestoren /(sw. V.; hat)/
quấy rầy;
quấy rối;
làm phiền;
cản trở;
quấy nhiễu;
quổy rầy ai lúc đang làm việc : jmdn. bei der Arbeit stören cảm thấy bị ai làm phiền : sich durch Jmdn. in seiner Ruhe gestört fühlen xin lỗi, tôi có làm phiền không? : störe ich [sehr]?
vereiteln /(sw. V.; hat)/
cản trở;
làm đảo lộn;
làm trở ngại;
phá vỡ;
phá hoại;
hintanhalten /(st. V.; hat) (geh.)/
chặn lại;
ngăn trở;
cản trở;
ngăn chặn;
ngăn cản;
giữ lại (aufhalten, verhindern);
verwehren /(sw. V.; hat)/
ngăn cấm;
ngăn cản;
cản trở;
từ chôì;
khước từ;
cự tuyệt (verweigern);
khước từ ai điều gì : jmdm. etw. verwehren ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào : jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà. : man verwehrte ihm, das Haus zu betreten
obstruieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phá rối;
phá đám;
cản trở;
gây trở ngại (Pari ) cản trở hoạt động của quốc hội;