Việt
phá rối
phá đám
cản trở
gây trở ngại cản trở hoạt động của quốc hội
Đức
obstruieren
obstruieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phá rối; phá đám; cản trở; gây trở ngại (Pari ) cản trở hoạt động của quốc hội;