Việt
cản trở
gây điều bất lợi han di ka pie ren
handicapieren -*■ handikapen
Đức
handicapen
handicapen /[hendikepn] (sw. V.; hat)/
cản trở; gây điều bất lợi (jmdm : cho ai) han di ka pie ren; handicapieren [handika ] (sw V ; hat) (Schweiz ) -*■ handikapen;