verbauen /vt/
1. xây sai, xây ẩu; 2. chi phí xây dựng; 3. che, che kín, che khuất; die Aussicht - che mắt tầm nhìn (do một công trình)
überstrahlen /vt/
1. soi sáng, chiếu sáng, rọi sáng, thắp sáng; 2. che, che lấp, che khuất, che kín.
verfinstern /vt/
1. làm tói, che tói, làm mò tối, che lấp, che khuất, che kín; 2. làm... ảm đạm [u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền];
Verstellung /í =, -en/
1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'