TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm u ám

làm u ám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che tốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che lấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che khuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm u ám

 overcast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm u ám

Trubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdunkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfinstern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Himmel war von keiner Wolke getrübt

bầu trời không bị đám mây nào che phủ.

Wolken verfinsterten die Sonne

những đám mây che khuất mặt trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubel /[’tru.bal], der; -s/

(selten) làm u ám; mờ; có mây;

bầu trời không bị đám mây nào che phủ. : der Himmel war von keiner Wolke getrübt

verdunkeln /(sw. V.; hat)/

làm tôi; làm u ám; che tốì;

verfinstern /(sw. V.; hat)/

làm tô' i; làm u ám; che tối; che lấp; che khuất;

những đám mây che khuất mặt trời. : Wolken verfinsterten die Sonne

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overcast

làm u ám

 overcast /y học/

làm u ám