Việt
làm u ám
bị che phủ
vắt sổ
cactơ bị phủ
Anh
overcast
covered karst
imbricated
overcast /hóa học & vật liệu/
overcast /y học/
overcast /môi trường/
overcast /dệt may/
covered karst, imbricated, overcast