verhangen /(Adj.)/
bị che phủ (zugehängt);
umziehen /(unr. V.; hat)/
bị che phủ;
bị bao phủ;
bị che lấp;
belaufen /(st. V.)/
(ist) (landsch ) trở nên mờ;
bị mờ;
bị ô' ;
bị che phủ (anlaufen, beschlagen);
các tấm kính đã bị mờ. : die Scheiben sind belaufen
verdunkeln /(sw. V.; hat)/
bị tối đi;
bị che phủ;
trở nên tôi;
trở nên u ám;
bầu trời đã tối sầm : der Himmel hatte sich verdunkelt (nghĩa bóng) gưang mặt bá ta sa sầm. Ver.dun.ke.lung Verdunklung. Ver.dun.ke.lungs.ge.fahr -> Verdunklungsgefahr. : ihr Gesicht verdunkelte sich