Việt
bị mờ
không rõ nét
xỉn
bị ôxy hóa nhẹ trong không khí
trở nên mờ
bị ô'
bị che phủ
Anh
damped
dimmed
blurred
tarnish
Đức
belaufen
die Scheiben sind belaufen
các tấm kính đã bị mờ.
belaufen /(st. V.)/
(ist) (landsch ) trở nên mờ; bị mờ; bị ô' ; bị che phủ (anlaufen, beschlagen);
các tấm kính đã bị mờ. : die Scheiben sind belaufen
bị mờ, xỉn, bị ôxy hóa nhẹ trong không khí
bị mờ, không rõ nét
damped, dimmed /hóa học & vật liệu/