TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị mờ

bị mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ nét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xỉn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị ôxy hóa nhẹ trong không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trở nên mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị mờ

 damped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimmed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blurred

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tarnish

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bị mờ

belaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Scheiben sind belaufen

các tấm kính đã bị mờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belaufen /(st. V.)/

(ist) (landsch ) trở nên mờ; bị mờ; bị ô' ; bị che phủ (anlaufen, beschlagen);

các tấm kính đã bị mờ. : die Scheiben sind belaufen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tarnish

bị mờ, xỉn, bị ôxy hóa nhẹ trong không khí

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blurred

bị mờ, không rõ nét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damped

bị mờ

 dimmed

bị mờ

 damped, dimmed /hóa học & vật liệu/

bị mờ