damped
bị mờ
damped /điện lạnh/
bị suy giảm
damped /vật lý/
bị ẩm
damped /xây dựng/
bị tắt dần
damped
đã thấm nước
damped /xây dựng/
đã thấm nước
damped /xây dựng/
bị suy giảm
damped
bị suy giảm
damped
bị tắt dần
damped /điện lạnh/
bị tắt dần
damped, dimmed /hóa học & vật liệu/
bị mờ
attenuated, damped /đo lường & điều khiển/
bị tắt dần
Tín hiệu bị giảm dần khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều khiển.
Of a signal, having decreased in passing through a control system or control element.
abate, damped
giảm
foundation damp proofing course, damped
lớp chống ẩm móng