abate /giao thông & vận tải/
yếu đi (gió)
abate /giao thông & vận tải/
xấu đi (thời tiết)
abate
ram
Đục hay khắc lên vật liệu , thường là để tạo ra một hình nổi trên bề mặt vật liệu.
To carve or hammer down the surface of a material, especially so as to produce a relief figure.
abate, damped
giảm
abate, draw /cơ khí & công trình/
ram (thép)
abate, fall, peter
giảm đi
abate, devaluate, discount
giảm giá