TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xấu đi

xấu đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trọng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... trầm trọng thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
... xấu đi

... xấu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm xâu đi

làm xâu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trầm trọng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xấu đi

abate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xấu đi

sich bessern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschlimmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlechtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückwärtsgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballhormonisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwärtsgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückwärtsgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
... xấu đi

verschlechtern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm xâu đi

Verschlechterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird die Drehzahl weiter erhöht steigt zwar die Leistung bis zu einem Höchstwert, das Drehmoment nimmt aber durch die schlechter werdende Zylinderfüllung ab.

Dù công suất tăng lên đến trị số cao nhất khi tốc độ quay càng tăng, nhưng momen lại giảm do việc nạp khí xi lanh xấu đi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Festigkeit des Laminats wird durch die häufigen Fadenkreuzungen negativ beeinflusst.

Do các đan xen chữ thập của sợi khá phổ biến nên độ bền của laminate bị ảnh hưởng xấu đi.

Es ist nicht ausgeschlossen, dass die Verbesserung einer Eigenschaft zu einer Verschlechterung einer anderen Eigenschaft führt.

Tuy nhiên không loại trừ trường hợp cải thiện đặc tính này sẽ khiến cho đặc tính khác trở nên xấu đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm., etw. geht es rückwärts (ugs.)

tình hình của ai hay việc gì trở nên xấu hơn.

sein Gesundheitszustand hạt sich plötzlich verschlechtert

tình trạng sức khỏe của ông ấy đột nhiên xấu đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ballhormonisieren /vt/

xấu đi, hỏng đi, làm... trầm trọng thêm.

abwärtsgehen /vi (s)/

xấu đi, kém đi, tệ đi, trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.

rückwärtsgehen /(rückwärtsgehn) vi (s)/

(rückwärtsgehn) xấu đi, kém đi, tệ dí, trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.

verschlechtern /vt/

làm]... xấu đi, trầm trọng lên, nghiêm trọng lên;

Verschlechterung /f =, -en/

sự] làm xâu đi, làm trầm trọng hơn, xấu đi, nghiêm trọng hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlimmern /(sw. V.; hat)/

xấu đi; trầm trọng thêm;

rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/

tụt lùi; xấu đi; tệ đi;

tình hình của ai hay việc gì trở nên xấu hơn. : mit jmdm., etw. geht es rückwärts (ugs.)

verschlechtern /(sw. V.; hat)/

xấu đi; kém đi; nghiêm trọng hơn;

tình trạng sức khỏe của ông ấy đột nhiên xấu đi. : sein Gesundheitszustand hạt sich plötzlich verschlechtert

rückwärtsgeben /(unr. V.; ist)/

xấu đi; kém đi; tệ đi; trầm trọng hơn; nghiêm trọng hơn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abate /giao thông & vận tải/

xấu đi (thời tiết)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich bessern /v refl/VT_THUỶ/

[EN] abate

[VI] xấu đi (thời tiết)