ballhormonisieren /vt/
xấu đi, hỏng đi, làm... trầm trọng thêm.
abwärtsgehen /vi (s)/
xấu đi, kém đi, tệ đi, trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.
rückwärtsgehen /(rückwärtsgehn) vi (s)/
(rückwärtsgehn) xấu đi, kém đi, tệ dí, trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.
verschlechtern /vt/
làm]... xấu đi, trầm trọng lên, nghiêm trọng lên;
Verschlechterung /f =, -en/
sự] làm xâu đi, làm trầm trọng hơn, xấu đi, nghiêm trọng hơn.