Việt
xấu đi
kém đi
tệ đi
trầm trọng hơn
nghiêm trọng hơn.
tệ dí
nghiêm trọng hơn
căng thẳng hơn
ác liệt hơn
kịch liệt hơn
gay go hơn
Đức
abwärtsgehen
rückwärtsgehen
rückwärtsgeben
zuspitzen
die Krise spitzt sich zu
cuộc khủng hoảng trồ nên trầm trọng hơn.
rückwärtsgeben /(unr. V.; ist)/
xấu đi; kém đi; tệ đi; trầm trọng hơn; nghiêm trọng hơn;
zuspitzen /(sw. V.; hat)/
trầm trọng hơn; căng thẳng hơn; ác liệt hơn; kịch liệt hơn; gay go hơn;
cuộc khủng hoảng trồ nên trầm trọng hơn. : die Krise spitzt sich zu
abwärtsgehen /vi (s)/
xấu đi, kém đi, tệ đi, trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.
rückwärtsgehen /(rückwärtsgehn) vi (s)/
(rückwärtsgehn) xấu đi, kém đi, tệ dí, trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.