TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwärtsgehen

xấu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

abwärtsgehen

abwärtsgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das unter einem Druck von 20 bar bis 30 bar stehende Gaspolster wird beim Abwärtsgehen des Arbeitskolbens durch das von der Kolbenstange verdrängte Öl zusammengepresst und höher verdichtet.

Khi piston công tác dịch chuyển xuống, đệm khí đang chịu áp suất từ 20 bar đến 30 bar bị ép lại và bị nén nhiều hơn nữa do lượng dầu bị thanh đẩy piston chiếm chỗ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwärtsgehen /vi (s)/

xấu đi, kém đi, tệ đi, trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.