abrutschen /(sw. V.; ist)/
giảm đi (thành tích);
kém đi;
sút kém (nachlassen, schlechter werden);
thành tích của nó mỗi ngày một kém hon. : seine Leistungen rutschen immer mehr ab
abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/
sụt giảm;
kém đi;
tệ hơn;
thời gian cuối thành tích của anh ấy càng ngày càng kém\ der Schüler ist in seinen Leistungen abgeglitten: thành tích của em học sinh sút kém di. : seine Leistungen sind in letzter Zeit immer mehr abgeglitten
verschlechtern /(sw. V.; hat)/
xấu đi;
kém đi;
nghiêm trọng hơn;
tình trạng sức khỏe của ông ấy đột nhiên xấu đi. : sein Gesundheitszustand hạt sich plötzlich verschlechtert
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
giảm sáng suốt;
kém đi;
rối ren;
khả năng nhận thức của ông ấy bị giảm sút. : sein Bewusstsein hatte sich getrübt
absichtsvoll /(Adj.)/
kém đi;
tệ đi;
trở nên sa sút;
thành tích của nó kém đi nhiều. : , in seinen Leistungen absinken
absacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
(thành tích) giảm đi;
kém đi;
sút kém;
suy yếu;
rückwärtsgeben /(unr. V.; ist)/
xấu đi;
kém đi;
tệ đi;
trầm trọng hơn;
nghiêm trọng hơn;