TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgleiten

trượt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất trọng lượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc lôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụt giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tệ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abgleiten

wander

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sloughing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abgleiten

Abgleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abloesen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rutschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abgleiten

dérapage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Reibung wird dadurch vermindert, dass die kleinen gleitfähigen Plättchen im Schmierspalt aufeinander abgleiten (Bild 6).

Ma sát được giảm vì trong các kẽ bôi trơn chỉ có các lá than chì trượt lên nhau (Hình 6).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beleidigungen glitten von ihm ab

(nghĩa bóng) những lời xúc phạm không làm hắn bận tâm

ihre Verführungskünste sind an ihm abgeglitten

mọi thủ thuật quyền rũ của cô ta không làm hắn dộng lòng (không có tác dụng).

von der Bahn der Tugend abgleiten

bị sa ngã.

ich ließ mich vom Pferd ab gleiten

tôi trượt xuống khỏi mình ngựa.

seine Leistungen sind in letzter Zeit immer mehr abgeglitten

thời gian cuối thành tích của anh ấy càng ngày càng kém\ der Schüler ist in seinen Leistungen abgeglitten: thành tích của em học sinh sút kém di.

nach dem Tod seiner Frau ist er immer mehr abgeglitten

sau cái chết của vợ, ông ấy càng ngày càng tệ.

der Dollar gleitet ab

đồng đô la bị giảm giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

trơn trượt; trượt xuống;

die Beleidigungen glitten von ihm ab : (nghĩa bóng) những lời xúc phạm không làm hắn bận tâm ihre Verführungskünste sind an ihm abgeglitten : mọi thủ thuật quyền rũ của cô ta không làm hắn dộng lòng (không có tác dụng).

abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

rời khỏi; xa rời; lạc lôì;

von der Bahn der Tugend abgleiten : bị sa ngã.

abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

(selten) trượt xuống; tuột xuống;

ich ließ mich vom Pferd ab gleiten : tôi trượt xuống khỏi mình ngựa.

abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

sụt giảm; kém đi; tệ hơn;

seine Leistungen sind in letzter Zeit immer mehr abgeglitten : thời gian cuối thành tích của anh ấy càng ngày càng kém\ der Schüler ist in seinen Leistungen abgeglitten: thành tích của em học sinh sút kém di.

abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

suy đồi; tồi tệ; sa đọa;

nach dem Tod seiner Frau ist er immer mehr abgeglitten : sau cái chết của vợ, ông ấy càng ngày càng tệ.

abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

giảm giá trị; mất giá;

der Dollar gleitet ab : đồng đô la bị giảm giá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgleiten /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abgleiten

[EN] wander

[FR] dérapage

Abgleiten,Abloesen,Rutschen /SCIENCE/

[DE] Abgleiten; Abloesen; Rutschen

[EN] sloughing

[FR] glissement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgleiten /n -s/

1. [sự] trượt xuống, tuột xuống; 2. (hàng không) sự mất trọng lượng.