schliefrig,schlieferig /(Adj.) (landsch.)/
trơn láng;
trơn trượt (glatt, schlüpfrig);
abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/
trơn trượt;
trượt xuống;
(nghĩa bóng) những lời xúc phạm không làm hắn bận tâm : die Beleidigungen glitten von ihm ab mọi thủ thuật quyền rũ của cô ta không làm hắn dộng lòng (không có tác dụng). : ihre Verführungskünste sind an ihm abgeglitten
glatt /[glat] (Adj.; -er, -este, ugs.: glätter, glätteste)/
trơn;
láng;
trơn trượt (rutschig, glitschig);
những con cá trơn đến nôi ông ta không thể giữ chúng được. : die Fische waren so glatt, dass er sie nicht festhalten konnte
rutschig /(Adj.)/
trơn;
trơn trượt;
dễ trượt (glatt);
schlickerig,schlickrig /(Adj.) (nordd.)/
sình lầy;
bùn lầy;
lầy lội;
trơn trượt;
schmierig /(Adj.)/
lầy lội;
đầy bùn;
trơn 2340 trượt;