TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy bùn

đầy bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiều mùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầy lội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám bừn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơn 2340 trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đầy bùn

oozy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 OSO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oozy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầy bùn

humusreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modderig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moddrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

morastig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muddig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlickig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmierig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

humusreich /(Adj.)/

nhiều mùn; đầy bùn;

modderig,moddrig /['mod(a)ng] (Adj.) (nordd. ugs.)/

đầy bùn; lầy lội (morastig);

morastig /(Adj.)/

đầy bùn; lầy lội (schlammig, sumpfig);

muddig /(Adj.) (nordd.)/

đầy bùn; có nhiều bùn (schlammig);

schlickig /(Adj.) (nordd.)/

bám bừn; đầy bùn; lầy lội;

schmierig /(Adj.)/

lầy lội; đầy bùn; trơn 2340 trượt;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oozy

dạng bùn, đầy bùn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oozy, OSO, parison

đầy bùn

 oozy, silting /xây dựng/

đầy bùn