Việt
lầy lội
bẩn
dơ
hèn hạ
đê tiện
lầy
bủn lầy
nhơ nhđp
bẩn thỉu
nhơ bẩn
dơ dáy
lấm mô
đầy mõ
vấy mô
bẩn dầu
đê hèn
hèn mạt
đê mạt
đểu cáng.
đầy bùn
trơn 2340 trượt
đầy vết bẩn
lấm dầu mỡ
đểu cáng
Đức
schmierig
schmierig /(Adj.)/
lầy lội; đầy bùn; trơn 2340 trượt;
bẩn; dơ; đầy vết bẩn; lấm dầu mỡ;
(abwertend) hèn hạ; đê tiện; đểu cáng;
schmierig /a/
1. lầy, lầy lội, bủn lầy, bẩn, dơ, nhơ nhđp, bẩn thỉu, nhơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, lấm mô, đầy mõ, vấy mô, bẩn dầu; 2. hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng.